Màn hình
Công nghệ màn hình AMOLED
Độ phân giải Full HD+ (1080 x 2232 Pixels)
Màn hình rộng 6.2″
Mặt kính cảm ứng Đang cập nhật
Camera sau
Độ phân giải Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 5 MP
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Đèn Flash Có
Chụp ảnh nâng cao Chụp hình góc siêu rộng, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera
Camera trước
Độ phân giải 20 MP
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác Công nghệ Selfie A.I Beauty, Tự động lấy nét, Chế độ làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành – CPU
Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Chipset (hãng SX CPU) Snapdragon 675 8 nhân 64-bit
Tốc độ CPU 2 nhân 2.0 Ghz & 6 nhân 1.8 Ghz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 612
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 4 GB
Bộ nhớ trong 64 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Khoảng 52.9 GB
Thẻ nhớ ngoài Không
Kết nối
Mạng di động Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi hotspot
GPS A-GPS, GLONASS
Bluetooth LE, A2DP, v5.0
Cổng kết nối/sạc USB Type-C
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác OTG
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Khung kim loại + mặt lưng nhựa
Kích thước Dài 152 mm – Ngang 74.4 mm – Dày 8.3 mm
Trọng lượng 175 g
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin 4000 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Po
Công nghệ pin Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khoá vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Trợ lý ảo Google Assistant, Đèn pin, Chặn cuộc gọi, Ghi âm cuộc gọi, Chặn tin nhắn, Nhân bản ứng dụng
Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn
Radio Có
Xem phim WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc MP3, WAV, WMA
Thông tin khác
Thời điểm ra mắt 08/2019
source: https://fumceunice.org
Xem thêm các bài viết về Công Nghệ: https://fumceunice.org/category/cong-nghe/
So sánh camera với vivo s1 đi em
Có ốp lưng nhựa dẻo nhe ad